--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lữ hành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lữ hành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lữ hành
+
travel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lữ hành"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lữ hành"
:
lữ hành
lưu hành
lưu huỳnh
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
lữ hành
:
travel
+
seventh
:
thứ bảy
+
satisfaction
:
sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãnto give someone satisfaction làm cho ai vừa lònghe can't prove it to my satisfaction anh ấy không thể chứng minh điều đó cho tôi vừa lòng
+
chinh phạt
:
To mount a punitive expedition (against a smaller nation)
+
body politic
:
nhà nước